Hương liệu thực phẩm
Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Dạng sản phẩm | Loại sản phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hương bò |
Bột, Dầu | Mì ăn liền, Bánh snack Xúc xích, Bò viên | ||
Hương nước mắm cá hồi |
Dầu | Bánh snack, Xúc xích cá, cá viên | ||
Hương cá ngừ |
Bột | Mì ăn liền , Bánh snack Xúc xích cá , cá viên | ||
Hương nước mắm cá cơm |
Lỏng | Xúc xích cá, cá viên, nước mắm, chả lụa | ||
Hương hải sản |
Dầu | Mì ăn liền , Bánh snack Xúc xích , cáviên | ||
Hương gà |
Dầu, Bột | Mì ăn liền, Bánh snack Xúc xích gà, Gà viên, hạt niêm | ||
Hương pate |
Dầu | Pate, bánh mặn | ||
Hương nước mắm |
Lỏng | Nước mắm, chả lụa, Bánh snack, ca viên, xúc xích cá. | ||
Hương nước tương |
Lỏng | Nước tương, hạt niêm, mì ăn liền , Bánh snack | ||
Hương Maggi (Nấm) |
Lỏng | Nước tương, hạt niêm, mì ăn liền , Bánh snack | Có hương nấm | |
Hương tôm |
Dầu, Bột | Mì ăn liền , Bánh snack Xúc xích , tôm viên | ||
Hương xúc xích |
Bột | Bánh snack Xúc xích, chả lụa, hạt niêm, , bò viên, cá viên. | ||
Hương phúc bồn tử |
Lỏng | Kem, bánh, kẹo, nước trái cây, rau câu. | ||
Hương thịt |
Dầu, Bột | Mì ăn liền, Bánh snack Xúc xích, chả lụa, hạt niêm. | ||
Hưởng tỏi |
Bột | Mì ăn liền, Bánh snack Xúc xích, chả lụa, hạt niêm, Tương ớt, tương cà, bò viên, cá viên. | ||
Hương cà chua |
Bột | Mì ăn liền, Bánh snack, hạt niêm, Tương ớt, tương cà. | ||
Hương bơ |
Dầu | Bánh snack, hạt niêm, bánh ngọt, khô bò, khô mực, kem, chế biến cà phê. | ||
Hương táo |
Lỏng | Nước Ngọt, nước trái cây, kem, bánh, rau câu | ||
Hương chuối |
Lỏng | Nước trái cây, kem, bánh. | ||
Hương lá dứa |
Lỏng | Nước trái cây, kem, bánh, kẹo | ||
Hương sữa |
Lỏng | Nước trái cây, kem, bánh, kẹo, sữa trái cây, sữa đậu nành, rau câu, chế biến cà phê | ||
Hương sữa đặc |
Lỏng | Sữa đặc, nước trái cây, kem, bánh, kẹo, sữa trái cây, sữa đậu nành, yaourt, chế biến cà phê | ||
Hương sữa tươi |
Bột | Nước trái cây, kem, bánh, kẹo, sữa trái cây, sữa đậu nành, yaourt, chế biến cà phê | ||
Hương Socola |
Lỏng | Kem, bánh, kẹo, sữa socola,bánh chocopie, rau câu, bột ngũ cốc | ||
Hương trái cây |
Lỏng | Kem, bánh, sữa trái cây, rau câu, nươc trái cây. | ||
Hương bắp |
Lỏng | Kem, bánh, kẹo, sữa bắp, rau câu, bột ngũ cốc | ||
Hương dừa |
Lỏng, Bột | Kem, bánh, kẹo, sữa dừa, rau câu, đậu phộng nước cốt dừa | ||
Hương cà phê |
Lỏng, Bột | Kem, bánh, kẹo, chế biến cà phê, rau câu. | ||
Hương sầu riêng |
Lỏng | Kem, bánh ngọt, bánh in, kẹo. | ||
Hương đậu xanh |
Lỏng | Kem, bánh, bánh trung thu, sữa đậu nành, rau câu. | ||
Hương đậu đỏ |
Lỏng | Kem, bánh, bánh trung thu, rau câu. | ||
Hương khoai môn |
Lỏng, Bột | Kem, bánh, bánh trung thu, rau câu, kẹo. | ||
Hương mít |
Lỏng | Kem, bánh, kẹo, nước trái cây, rau câu. | ||
Hương vải |
Lỏng | Kem, thạch dừa, kẹo, nước ngọt, nước trái cây, rau câu. | ||
Hương xoài |
Bột, Lỏng | Kem, bánh, nước trái cây, rau câu. | ||
Hương sâm bí |
Lỏng | Kem, bánh, nước sâm bí, rau câu. | ||
Hương dâu |
Lỏng | Kem, bánh, nước ngọt, nước trái cây, rau câu, thạch dừa. | ||
Hương mãn cầu |
Lỏng | Kem, bánh, nước trái cây, rau câu. | ||
Hương khóm |
Lỏng | Kem, bánh, nước trái cây, rau câu. | ||
Hương me |
Lỏng | Kem, bánh, kẹo, nước trái cây, rau câu. | ||
Hương vani |
Lỏng | Kem, bánh, kẹo, rau câu. | ||
Hương tăng lực |
Lỏng | Kem, bánh, nước tăng lực, rau câu. | ||
Hương chanh dây |
Lỏng | Kem, bánh, nước trái cây, rau câu. | ||
Hương Yaourt |
Lỏng | Kem, yaourt, sữa chua uống. | ||
Hương hành |
Bột | Mì ăn liền, Bánh snack Xúc xích, chả lụa, hạt niêm, Tương ớt, tương cà, bò viên, cá viên. | ||
Hương bơ sữa |
Bột | Kem, bánh, nước trái cây, rau câu. | ||
Hương Rum |
Lỏng | Kem, bánh, nước trái cây, rau câu. | Sản phẩm đặc biệt cho kem |